PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa xe cứu thương
Dla szukanego pojęcia xe cứu thươngznaleziono 4 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
xe cứu thương | ambulans {m} | |||
xe cứu thương (n) [emergency vehicle] | ambulans (n) {m} [emergency vehicle] | |||
xe cứu thương | karetka {f} | |||
xe cứu thương (n) [emergency vehicle] | karetka (n) {f} [emergency vehicle] |