PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa thất nghiệp
Dla szukanego pojęcia thất nghiệpznaleziono 3 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
thất nghiệp | bezrobocie {n} | |||
thất nghiệp (adj n) [having no job] | bezrobotny (adj n) [having no job] | |||
thất nghiệp (adj n) [having no job] | niezatrudniony (adj n) [having no job] (adj n) |