PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa quảng trường
Dla szukanego pojęcia quảng trườngznaleziono 4 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
quảng trường | plac {m} | |||
quảng trường (n adj v) [open space in a town] | plac (n adj v) {m} [open space in a town] | |||
quảng trường | skwer {m} | |||
quảng trường (n adj v) [open space in a town] | skwer (n adj v) {m} [open space in a town] |