PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa nguyên thủy
Dla szukanego pojęcia nguyên thủyznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
nguyên thủy (trạng thái) | natura {f} | |||
nguyên thủy (trạng thái) | przyroda {f} |
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
nguyên thủy (trạng thái) | natura {f} | |||
nguyên thủy (trạng thái) | przyroda {f} |