GATT | Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch |
gatunek | loài |
gaz | khí tê |
Gaz cieplarniany | Khí nhà kính |
Gaz ziemny | Khí thiên nhiên |
gazeta | tờ báo |
Gazy jelitowe | Trung tiện |
Gazy szlachetne | Khí hiếm |
gałka oczna | cầu mắt |
gałązka | thanh |
gałąź | nhánh |
gaśnica | bình chữa cháy |
Gaźnik | Bộ chế hòa khí |
gdy | khi |
gdy kota nie ma, myszy harcują | vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm |
gdyby | nếu |