PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa việc quan trọng
Dla szukanego pojęcia việc quan trọng znaleziono jeden wynik
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
việc quan trọng | chwila {f} |
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
việc quan trọng | chwila {f} |