PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa tiếng phổ thông Trung Quốc
Dla szukanego pojęcia tiếng phổ thông Trung Quốcznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
tiếng phổ thông Trung Quốc | mandaryński | |||
tiếng phổ thông Trung Quốc | język mandaryński {m} |
VI PL Tłumaczenia słowa tiếng
tiếng | mowa {f} | |||
tiếng (n v pronoun) [specific pitch, quality and duration; a note] | ton (n v pronoun) [specific pitch, quality and duration; a note] | |||
tiếng | godzina {f} | |||
tiếng | język {m} | |||
tiếng | słowo {n} |
VI PL Tłumaczenia słowa thông
VI PL Tłumaczenia słowa trung
Trung (proper n adj) [relating to China] | chiński (proper n adj) [relating to China] | |||
Trung | chińska {f} | |||
Trung | chińskie {n} | |||
Trung | chiński |