PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa thằng ngốc
Dla szukanego pojęcia thằng ngốcznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
thằng ngốc | idiota {m} | |||
thằng ngốc | idiotka {f} |
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
thằng ngốc | idiota {m} | |||
thằng ngốc | idiotka {f} |