PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa thông thường
Dla szukanego pojęcia thông thườngznaleziono 3 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
thông thường (adj n v) [usual] | pospolity (adj n v) [usual] | |||
thông thường (adj n v) [usual] | zwykły (adj n v) [usual] | |||
thông thường (adj n v) [usual] | powszedni (adj n v) [usual] |