PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa thành lập gia đình
Dla szukanego pojęcia thành lập gia đìnhznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
thành lập gia đình | żonaty | |||
thành lập gia đình | zamężna |
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
thành lập gia đình | żonaty | |||
thành lập gia đình | zamężna |