PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa phân chuồng
Dla szukanego pojęcia phân chuồngznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
phân chuồng (n v) [manure] (n v) | gnój (n v) {m} [manure] | |||
phân chuồng (n v) [manure] (n v) | nawóz (n v) {m} [manure] |