PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa Mặt phẳng hoàng đạo
Dla szukanego pojęcia Mặt phẳng hoàng đạo znaleziono jeden wynik
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
Mặt phẳng hoàng đạo | Ekliptyka |
VI PL Tłumaczenia słowa mặt
mặt | płaszczyzna {f} | |||
mặt | powierzchnia {f} | |||
mặt (n v) [up-side of a flat object] | powierzchnia (n v) {f} [up-side of a flat object] | |||
mặt | twarz {f} |
VI PL Tłumaczenia słowa phẳng
phẳng (adj adv n v) [having no variations in altitude] (adj adv n v) | płaski (adj adv n v) [having no variations in altitude] | |||
phẳng (adj adv n v) [having no variations in altitude] (adj adv n v) | równy (adj adv n v) [having no variations in altitude] |