PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa máy bay trực thăng
Dla szukanego pojęcia máy bay trực thăngznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
máy bay trực thăng | helikopter {m} | |||
máy bay trực thăng | śmigłowiec |
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
máy bay trực thăng | helikopter {m} | |||
máy bay trực thăng | śmigłowiec |