PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa Lập trình hướng đối tượng
Dla szukanego pojęcia Lập trình hướng đối tượng znaleziono jeden wynik
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
Lập trình hướng đối tượng | Programowanie obiektowe |
VI PL Tłumaczenia słowa hướng
hướng (n) [indication of the point toward which an object is moving] (n adj adv v) | kierunek (n) {m} [indication of the point toward which an object is moving] |