PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa làm sáng tỏ
Dla szukanego pojęcia làm sáng tỏznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
làm sáng tỏ (v) [to supply with light] (v) | uświadamiać (v) [to supply with light] | |||
làm sáng tỏ (v) [to supply with light] (v) | oświecać (v) [to supply with light] (v) |