PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa Hướng Đông
Dla szukanego pojęcia Hướng Đôngznaleziono 2 wyniki
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
Hướng Đông | wschód | |||
Hướng Đông | Wschód |
VI PL Tłumaczenia słowa hướng
hướng (n) [indication of the point toward which an object is moving] (n adj adv v) | kierunek (n) {m} [indication of the point toward which an object is moving] |