PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa Hài kịch tình huống
Dla szukanego pojęcia Hài kịch tình huống znaleziono jeden wynik
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
Hài kịch tình huống | Sitcom |
VI PL Tłumaczenia słowa hài
hài (n v) [protective covering for the foot] | but (n v) {m} [protective covering for the foot] | |||
hài | but {m} |