Dla szukanego pojęcia chương trình phục vụ znaleziono jeden wynik
Idź do
VI Wietnamski PL Polski
chương trình phục vụ serwer {m}

VI PL Tłumaczenia słowa chương

chương rozdział {m}
chương (n v) [section in a book] rozdział (n v) {m} [section in a book]