PL VI Polski Wietnamski Tłumaczenia słowa Định luật hai nhiệt động lực học
Dla szukanego pojęcia Định luật hai nhiệt động lực học znaleziono jeden wynik
Idź do
VI | Wietnamski | PL | Polski | |
---|---|---|---|---|
Định luật hai nhiệt động lực học | Druga zasada termodynamiki |
VI PL Tłumaczenia słowa hai
hài (n v) [protective covering for the foot] | but (n v) {m} [protective covering for the foot] | |||
hài | but {m} |