PL VI
Polski | Wietnamski |
---|---|
doświadczenie | nền |
doświadczyć | kinh nghiệm |
dość | đủ |
drabina | thang |
dramat | kịch |
drapacz chmur | nhà chọc trời |
drapać | gãi |
Drapieżne | Bộ Ăn thịt |
Polski | Wietnamski |
---|---|
doświadczenie | nền |
doświadczyć | kinh nghiệm |
dość | đủ |
drabina | thang |
dramat | kịch |
drapacz chmur | nhà chọc trời |
drapać | gãi |
Drapieżne | Bộ Ăn thịt |