PL VI Polski Wietnamski Słownik (87)
- thiên đường
- chiền chiện
- nhà chọc trời
- nhà chọc trời
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- người
- người
- nô lệ
- người nô lệ
- nô lệ
- người nô lệ
- Slav
- ngủ
- ngủ gục
- túi ngủ
- tay áo
- nói nhịu
- nói lịu
- lười
- lười
- Slovakia
- Slovenia
- chậm
- chậm chạp
- chậm
- chậm chạp
- sên lãi
- con sên lãi
- khu ổ chuột
- tiểu
- nhỏ
- nhỏ nhắn
- thông minh
- thông tuệ
- lanh lợi
- giỏi
- thông minh
- thông tuệ
- lanh lợi
- giỏi
- thông minh
- thông tuệ
- lanh lợi
- giỏi
- điện thoại thông minh
- mùi
- cười
- cười
- cười mỉm
- Nguyễn
- khói
- hơi thuốc
- hút thuốc
- hơi thuốc
- hút thuốc
- sự hút thuốc
- Smolensk
- ốc
- xà
- rắn
- nhảy mui
- hắt hơi
- nhảy mui
- hắt hơi
- bi da
- ngáy
- vuôi
- mũi thò lò
- vuôi
- mũi thò lò
- tuyết
- có tuyết rơi
- có tuyết rơi
- có tuyết rơi
- quả cầu tuyết
- báo tuyết
- báo tuyết
- người tuyết
- Nàng Bạch Tuyết
- để cho
- nên
- thế nên
- vậy nên
- thành ra
- thành thử
- rất
- lắm
- lém
- vậy
- như vậy
- xà phòng
- hộp đựng xà phòng
- nháy nháy
- bóng đá
- Sochi
- chủ nghĩa xã hội
- xã hội chủ nghĩa
- Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam