PL VI Polski Wietnamski Słownik (37)
- Jordan
- California
- Qatar
- Kiribati
- Colombia
- Lagos
- Sư Tử
- Libya
- in thạch bản
- Lục Xâm Bảo
- Malawi
- Malawi
- Maroc
- Mauritanie
- Tiểu Khuyển
- Milano
- Monaco
- Mạc Tư Khoa
- Mát-xcơ-va
- Mátxcơva
- Matxcơva
- Mumbai
- Bombay
- Bombay
- Myanma
- Sao Hải Vương
- Hải Vương Tinh
- Nicaragua
- Nữu Ước
- Orléans
- Thiên Ưng
- Panama
- Papua Tân Guinea
- Ba Lê
- Pari
- Peru
- Puerto Rico
- Lạp Khuyển
- Cộng hoà Congo
- La Mã
- Rôma
- El Salvador
- Samoa thuộc Mỹ
- Xanh Pê-téc-bua
- Xanh Pêtécbua
- Xanh Pêtecbua
- Thổ Tinh
- nước Mỹ
- Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
- Mỹ
- Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
- Mỹ
- Sudan
- Tennessee
- Đông Kinh
- Tonga
- Thüringen
- Uganda
- Liên minh châu Âu
- Utah
- Thiên Xứng
- Hoa Thịnh Đốn
- Venezia
- Venezuela
- Lễ Phục Sinh
- Đại Khuyển
- Bảo Bình
- Mục Phu
- Volga
- Bờ Biển Ngà
- Wyoming
- Zambia
- Tiếng Hà lan ở Kếp
- đàn xếp
- đàn xếp
- ngọc berin
- đại số học
- vô chính phû
- Tiếng Anh
- nhân loại học
- apacthai
- khảo cổ học
- khảo cổ
- Tiếng Ac-mê-ni
- Tiếng Ac-mê-ni
- quyển astheno
- cầu lông
- cơ sở dữ liệu
- CSDL
- Web
- hóa sinh học
- hoá sinh học
- lý sinh học
- sinh học
- blog
- brôm
- sự có thai
- Tiếng Bun-ga-ri
- hoá học
- ngoại khoa